1 REFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Retard Finance (REFI)?

Chuyển thành

Retard Finance
REFI
1 REFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho REFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 REFI thành 0,0₍₄₎4567 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎4567 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi REFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:50 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 REFI đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎4859 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎4469 VND. EUR giá dao động bởi 0,76624% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎2733 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

45,65 N VND

Khối lượng (24 giờ)

701,40 VND

Nguồn cung lưu hành

999,56 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Retard Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Retard Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 REFI sang EUR

Ngày1 REFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,07035%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
4,15%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,14%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,49%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,14%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,42%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,62%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,52%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,79%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,43%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,12%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
50,34%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,81%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,57%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,91%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-59,23%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-56,27%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,60%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-36,02%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,90%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-30,20%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,28%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,43%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,41%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-31,29%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-28,46%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,44%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,16%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,10%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,96%

REFI sang EUR

refi Retard Finance EUR
1.00
€0.0₍₄₎4567
5.00
€0.00023
10.00
€0.00046
50.00
€0.00228
100.00
€0.00457
250.00
€0.01142
500.00
€0.02284
1000.00
€0.04567

EUR sang REFI

EURrefi Retard Finance
€1.00
21,896.21196
€5.00
109,481.05978
€10.00
218,962.11955
€50.00
1,094,810.59777
€100.00
2,189,621.19553
€250.00
5,474,052.98883
€500.00
10,948,105.97767
€1.00K
21,896,211.95533

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi