1 RONEN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Ronen Coin (RONEN)?

Chuyển thành

Ronen Coin
RONEN
1 RONEN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho RONEN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 RONEN thành 1,90 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,90 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi RONEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:03 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 RONEN đến KRW đứng ở 2,19 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,82 VND. KRW giá dao động bởi -0,49902% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,27996 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,91 T VND

Khối lượng (24 giờ)

9,44 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ronen Coin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ronen Coin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 RONEN sang KRW

Ngày1 RONEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
1,92 VND
0,02 VND
0,78866%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
2,14 VND
0,24 VND
11,41%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,79 VND
-0,11 VND
-6,02%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
2,16 VND
0,26 VND
11,91%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,70 VND
-0,20 VND
-12,01%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,72 VND
-0,18 VND
-10,71%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,70 VND
-0,20 VND
-11,80%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
2,00 VND
0,10 VND
5,21%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
2,23 VND
0,33 VND
14,65%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
2,46 VND
0,56 VND
22,67%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
2,54 VND
0,64 VND
25,15%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
2,65 VND
0,75 VND
28,17%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
2,61 VND
0,71 VND
27,23%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
2,62 VND
0,72 VND
27,37%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
2,65 VND
0,75 VND
28,24%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
2,74 VND
0,84 VND
30,55%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
2,91 VND
1,01 VND
34,75%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
2,75 VND
0,85 VND
30,95%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,78 VND
0,88 VND
31,64%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
2,49 VND
0,59 VND
23,54%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
2,53 VND
0,63 VND
24,82%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
2,65 VND
0,75 VND
28,29%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
2,67 VND
0,77 VND
28,81%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,51 VND
0,61 VND
24,35%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
2,48 VND
0,58 VND
23,29%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
2,77 VND
0,87 VND
31,38%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
2,59 VND
0,69 VND
26,73%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
2,39 VND
0,49 VND
20,49%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
2,49 VND
0,59 VND
23,67%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
2,66 VND
0,76 VND
28,51%

RONEN sang KRW

ronen Ronen Coin KRW
1.00
₩1.90
5.00
₩9.50
10.00
₩19.00
50.00
₩95.00
100.00
₩190.00
250.00
₩475.00
500.00
₩950.00
1000.00
₩1.90K

KRW sang RONEN

KRWronen Ronen Coin
₩1.00
0.52632
₩5.00
2.63158
₩10.00
5.26316
₩50.00
26.31579
₩100.00
52.63158
₩250.00
131.57895
₩500.00
263.15789
₩1.00K
526.31579

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi