1 ROU đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Routine Coin (ROU)?

Chuyển thành

Routine Coin
ROU
1 ROU = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ROU đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ROU thành 0,22006 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,22006 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ROU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:44 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ROU đến KRW đứng ở 0,23455 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,21755 VND. KRW giá dao động bởi 0,56249% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00652 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

71,68 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

17,34 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

325,29 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Routine Coin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Routine Coin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ROU sang KRW

Ngày1 ROU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,22 VND
-0,00 VND
-0,02957%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,23 VND
0,01 VND
2,32%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,20 VND
-0,02 VND
-9,25%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,18 VND
-0,04 VND
-21,52%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,22 VND
-0,00 VND
-1,83%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,23 VND
0,01 VND
4,62%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,25 VND
0,03 VND
13,07%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,30 VND
0,08 VND
26,10%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,34 VND
0,12 VND
34,50%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,29 VND
0,07 VND
24,83%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,27 VND
0,05 VND
19,79%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,21 VND
-0,01 VND
-3,67%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,19 VND
-0,03 VND
-17,60%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,14 VND
-0,08 VND
-52,01%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,14 VND
-0,08 VND
-58,09%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,14 VND
-0,08 VND
-57,44%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,13 VND
-0,09 VND
-67,56%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,16 VND
-0,06 VND
-38,54%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,18 VND
-0,04 VND
-25,39%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,20 VND
-0,02 VND
-12,08%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,19 VND
-0,03 VND
-18,45%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,18 VND
-0,04 VND
-20,34%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,18 VND
-0,04 VND
-20,71%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,19 VND
-0,03 VND
-17,79%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,19 VND
-0,03 VND
-13,20%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,19 VND
-0,03 VND
-13,39%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,20 VND
-0,02 VND
-8,50%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,19 VND
-0,03 VND
-15,65%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,22 VND
-0,00 VND
-0,31558%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,30 VND
0,08 VND
27,76%

ROU sang KRW

rou Routine Coin KRW
1.00
₩0.22006
5.00
₩1.10
10.00
₩2.20
50.00
₩11.00
100.00
₩22.01
250.00
₩55.01
500.00
₩110.03
1000.00
₩220.06

KRW sang ROU

KRWrou Routine Coin
₩1.00
4.5443
₩5.00
22.72149
₩10.00
45.44298
₩50.00
227.21489
₩100.00
454.42978
₩250.00
1,136.07445
₩500.00
2,272.14891
₩1.00K
4,544.29782

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi