1 RUJI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Rujira (RUJI)?

Chuyển thành

Rujira
RUJI
1 RUJI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho RUJI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 RUJI thành 1,10 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,10 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi RUJI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:49 01/09/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 RUJI đến EUR đứng ở 1,19 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,10 VND. EUR giá dao động bởi -1,05% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,08369 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

81,91 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

271,22 N VND

Nguồn cung lưu hành

74,50 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Rujira là gì?

Tìm hiểu giá trị của Rujira trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 RUJI sang EUR

Ngày1 RUJI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 2 thg 9 2025
Hôm qua
1,14 VND
0,04 VND
3,35%
Chủ Nhật, 31 thg 8 2025
1,23 VND
0,13 VND
10,71%
Thứ Bảy, 30 thg 8 2025
1,20 VND
0,10 VND
8,11%
Thứ Sáu, 29 thg 8 2025
1,17 VND
0,08 VND
6,43%
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
1,28 VND
0,18 VND
14,13%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
1,35 VND
0,25 VND
18,65%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
1,29 VND
0,19 VND
14,77%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,35 VND
0,25 VND
18,63%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,45 VND
0,35 VND
24,33%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,45 VND
0,35 VND
24,06%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,29 VND
0,19 VND
14,98%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,31 VND
0,21 VND
15,85%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,08 VND
-0,02 VND
-2,14%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,22 VND
0,12 VND
9,95%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,06 VND
-0,04 VND
-3,86%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,16 VND
0,06 VND
4,95%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,87 VND
-0,23 VND
-26,93%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,79 VND
-0,31 VND
-39,93%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,80 VND
-0,30 VND
-37,39%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,80 VND
-0,30 VND
-36,90%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,78 VND
-0,32 VND
-41,65%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,79 VND
-0,30 VND
-38,30%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,76 VND
-0,34 VND
-45,39%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,73 VND
-0,37 VND
-51,00%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,75 VND
-0,35 VND
-46,36%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,77 VND
-0,33 VND
-42,55%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,79 VND
-0,31 VND
-39,57%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,80 VND
-0,30 VND
-36,85%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,78 VND
-0,32 VND
-41,69%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,74 VND
-0,36 VND
-48,60%

RUJI sang EUR

ruji Rujira EUR
1.00
€1.10
5.00
€5.50
10.00
€10.99
50.00
€54.95
100.00
€109.90
250.00
€274.75
500.00
€549.50
1000.00
€1.10K

EUR sang RUJI

EURruji Rujira
€1.00
0.90992
€5.00
4.54959
€10.00
9.09918
€50.00
45.49591
€100.00
90.99181
€250.00
227.47953
€500.00
454.95905
€1.00K
909.91811

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi