1 RUJI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Rujira (RUJI)?

Chuyển thành

Rujira
RUJI
1 RUJI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho RUJI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 RUJI thành 1,80 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,80 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi RUJI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:47 01/09/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 RUJI đến KRW đứng ở 1,94 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,79 N VND. KRW giá dao động bởi -1,71% trong một giờ qua và thay đổi bởi -135,59 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

133,20 T VND

Khối lượng (24 giờ)

437,57 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

74,50 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Rujira là gì?

Tìm hiểu giá trị của Rujira trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 RUJI sang KRW

Ngày1 RUJI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 2 thg 9 2025
Hôm qua
1,85 N VND
50,29 VND
2,72%
Chủ Nhật, 31 thg 8 2025
2,00 N VND
200,74 VND
10,05%
Thứ Bảy, 30 thg 8 2025
1,94 N VND
143,94 VND
7,42%
Thứ Sáu, 29 thg 8 2025
1,90 N VND
103,10 VND
5,43%
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
2,08 N VND
280,57 VND
13,50%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
2,19 N VND
396,27 VND
18,07%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
2,08 N VND
284,58 VND
13,67%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
2,19 N VND
391,70 VND
17,89%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
2,36 N VND
559,24 VND
23,73%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
2,35 N VND
551,37 VND
23,48%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
2,10 N VND
305,58 VND
14,53%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
2,13 N VND
329,85 VND
15,51%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,74 N VND
-53,16 VND
-3,05%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,98 N VND
179,34 VND
9,07%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,72 N VND
-76,59 VND
-4,45%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,88 N VND
82,50 VND
4,39%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,41 N VND
-389,56 VND
-27,67%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,27 N VND
-526,39 VND
-41,42%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,29 N VND
-504,49 VND
-39,03%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,30 N VND
-498,81 VND
-38,42%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,25 N VND
-543,69 VND
-43,37%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,29 N VND
-511,75 VND
-39,81%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,22 N VND
-574,27 VND
-46,96%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,18 N VND
-620,00 VND
-52,67%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,22 N VND
-582,06 VND
-47,90%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,25 N VND
-551,58 VND
-44,28%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,27 N VND
-531,71 VND
-42,02%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,29 N VND
-510,74 VND
-39,70%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,25 N VND
-549,57 VND
-44,05%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,19 N VND
-606,60 VND
-50,95%

RUJI sang KRW

ruji Rujira KRW
1.00
₩1.80K
5.00
₩8.99K
10.00
₩17.97K
50.00
₩89.86K
100.00
₩179.72K
250.00
₩449.30K
500.00
₩898.61K
1000.00
₩1.80M

KRW sang RUJI

KRWruji Rujira
₩1.00
0.00056
₩5.00
0.00278
₩10.00
0.00556
₩50.00
0.02782
₩100.00
0.05564
₩250.00
0.1391
₩500.00
0.27821
₩1.00K
0.55642

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi