1 RUJI đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Rujira (RUJI)?

Chuyển thành

Rujira
RUJI
1 RUJI = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho RUJI đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 RUJI thành 33,97 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 33,97 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi RUJI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:47 01/09/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 RUJI đến VND đứng ở 36,68 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 33,79 N VND. VND giá dao động bởi -1,71% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,67 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,52 NT VND

Khối lượng (24 giờ)

8,27 T VND

Nguồn cung lưu hành

74,50 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Rujira là gì?

Tìm hiểu giá trị của Rujira trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 RUJI sang VND

Ngày1 RUJI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 2 thg 9 2025
Hôm qua
35,02 N VND
1,05 N VND
3,01%
Chủ Nhật, 31 thg 8 2025
37,90 N VND
3,93 N VND
10,37%
Thứ Bảy, 30 thg 8 2025
36,82 N VND
2,85 N VND
7,75%
Thứ Sáu, 29 thg 8 2025
36,18 N VND
2,21 N VND
6,12%
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
39,32 N VND
5,36 N VND
13,63%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
41,46 N VND
7,50 N VND
18,08%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
39,40 N VND
5,43 N VND
13,79%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
41,68 N VND
7,71 N VND
18,51%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
44,84 N VND
10,88 N VND
24,26%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
44,69 N VND
10,73 N VND
24,01%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
39,69 N VND
5,72 N VND
14,42%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
40,11 N VND
6,14 N VND
15,32%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
32,96 N VND
-1,01 N VND
-3,05%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
37,43 N VND
3,46 N VND
9,25%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
32,54 N VND
-1,42 N VND
-4,37%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
35,55 N VND
1,59 N VND
4,47%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
26,62 N VND
-7,34 N VND
-27,57%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
24,03 N VND
-9,94 N VND
-41,35%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
24,62 N VND
-9,34 N VND
-37,95%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
24,61 N VND
-9,35 N VND
-38,00%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
23,64 N VND
-10,32 N VND
-43,65%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
24,27 N VND
-9,69 N VND
-39,94%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
23,09 N VND
-10,87 N VND
-47,09%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
22,23 N VND
-11,74 N VND
-52,80%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
22,98 N VND
-10,98 N VND
-47,79%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
23,59 N VND
-10,38 N VND
-43,99%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
23,94 N VND
-10,03 N VND
-41,90%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
24,36 N VND
-9,61 N VND
-39,44%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
23,55 N VND
-10,41 N VND
-44,22%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
22,47 N VND
-11,49 N VND
-51,13%

RUJI sang VND

ruji Rujira VND
1.00
₫33.97K
5.00
₫169.83K
10.00
₫339.65K
50.00
₫1.70M
100.00
₫3.40M
250.00
₫8.49M
500.00
₫16.98M
1000.00
₫33.97M

VND sang RUJI

VNDruji Rujira
₫1.00
0.0₍₄₎2944
₫5.00
0.00015
₫10.00
0.00029
₫50.00
0.00147
₫100.00
0.00294
₫250.00
0.00736
₫500.00
0.01472
₫1.00K
0.02944

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi