1 NOVA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 RWA NOVA (NOVA)?

Chuyển thành

RWA NOVA
NOVA
1 NOVA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOVA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOVA thành 0,00219 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00219 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOVA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:40 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOVA đến EUR đứng ở 0,00219 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00219 VND. EUR giá dao động bởi -0,02277% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎2930 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

8,67 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá RWA NOVA là gì?

Tìm hiểu giá trị của RWA NOVA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOVA sang EUR

Ngày1 NOVA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,16075%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-24,73%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,93%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,25308%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,88%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,04%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,17%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,44%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,50%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,48%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,05%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,04%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,38%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,77%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,85%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
43,45%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,72%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
47,46%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,35%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,17%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,73%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,01%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,20%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,19%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,38%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,73%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,39%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,65%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
55,32%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,72%

NOVA sang EUR

nova RWA NOVA EUR
1.00
€0.00219
5.00
€0.01095
10.00
€0.02189
50.00
€0.10946
100.00
€0.21891
250.00
€0.54728
500.00
€1.09
1000.00
€2.19

EUR sang NOVA

EURnova RWA NOVA
€1.00
456.80456
€5.00
2,284.0228
€10.00
4,568.04561
€50.00
22,840.22804
€100.00
45,680.45607
€250.00
114,201.14018
€500.00
228,402.28037
€1.00K
456,804.56074

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi