1 NOVA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 RWA NOVA (NOVA)?

Chuyển thành

RWA NOVA
NOVA
1 NOVA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOVA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOVA thành 3,39 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,39 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOVA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:34 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOVA đến KRW đứng ở 3,40 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,39 VND. KRW giá dao động bởi 0,05444% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00508 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

13,44 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá RWA NOVA là gì?

Tìm hiểu giá trị của RWA NOVA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOVA sang KRW

Ngày1 NOVA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
Hôm nay
3,40 VND
0,01 VND
0,35101%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm qua
2,72 VND
-0,67 VND
-24,57%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
3,81 VND
0,42 VND
11,05%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
3,39 VND
0,00 VND
0,00271%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
3,54 VND
0,15 VND
4,32%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
3,86 VND
0,47 VND
12,23%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
3,72 VND
0,33 VND
8,86%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
3,60 VND
0,21 VND
5,76%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
3,60 VND
0,21 VND
5,76%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
3,32 VND
-0,07 VND
-2,11%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
3,84 VND
0,45 VND
11,72%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
2,89 VND
-0,50 VND
-17,42%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
3,85 VND
0,46 VND
12,03%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
4,93 VND
1,54 VND
31,24%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
4,92 VND
1,53 VND
31,07%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
6,01 VND
2,62 VND
43,60%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
4,23 VND
0,84 VND
19,94%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
6,50 VND
3,11 VND
47,83%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
6,60 VND
3,21 VND
48,65%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
5,85 VND
2,46 VND
42,10%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
4,32 VND
0,93 VND
21,49%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
4,34 VND
0,95 VND
21,87%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
4,90 VND
1,51 VND
30,78%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
4,34 VND
0,95 VND
21,86%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
4,47 VND
1,08 VND
24,09%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
5,91 VND
2,52 VND
42,69%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
4,25 VND
0,86 VND
20,27%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
4,39 VND
1,00 VND
22,83%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
7,68 VND
4,29 VND
55,85%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
5,90 VND
2,51 VND
42,53%

NOVA sang KRW

nova RWA NOVA KRW
1.00
₩3.39
5.00
₩16.95
10.00
₩33.90
50.00
₩169.50
100.00
₩339.00
250.00
₩847.50
500.00
₩1.70K
1000.00
₩3.39K

KRW sang NOVA

KRWnova RWA NOVA
₩1.00
0.29499
₩5.00
1.47493
₩10.00
2.94985
₩50.00
14.74926
₩100.00
29.49853
₩250.00
73.74631
₩500.00
147.49263
₩1.00K
294.98525

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi