1 $SADDY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 $saddy ($SADDY)?

Chuyển thành

$saddy
$SADDY
1 $SADDY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho $SADDY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $SADDY thành 0,0₍₄₎1955 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1955 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $SADDY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:19 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $SADDY đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

16,30 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,29 VND

Nguồn cung lưu hành

833,92 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá $saddy là gì?

Tìm hiểu giá trị của $saddy trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 $SADDY sang EUR

Ngày1 $SADDY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00324%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00324%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,36741%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,42%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,49%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,49%

$SADDY sang EUR

$saddy $saddy EUR
1.00
€0.0₍₄₎1955
5.00
€0.0₍₄₎9775
10.00
€0.0002
50.00
€0.00098
100.00
€0.00196
250.00
€0.00489
500.00
€0.00978
1000.00
€0.01955

EUR sang $SADDY

EUR$saddy $saddy
€1.00
51,150.89514
€5.00
255,754.4757
€10.00
511,508.95141
€50.00
2,557,544.75703
€100.00
5,115,089.51407
€250.00
12,787,723.78517
€500.00
25,575,447.57033
€1.00K
51,150,895.14066

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi