1 SAFE đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 SAFE(AnWang) (SAFE)?

Chuyển thành

SAFE(AnWang)
SAFE
1 SAFE = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SAFE đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SAFE thành 905,63 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 905,63 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SAFE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:37 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SAFE đến JPY đứng ở 916,61 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 887,64 VND. JPY giá dao động bởi -0,01258% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,92 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

48,20 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá SAFE(AnWang) là gì?

Tìm hiểu giá trị của SAFE(AnWang) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SAFE sang JPY

Ngày1 SAFE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
Hôm qua
908,44 VND
2,81 VND
0,30913%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
921,71 VND
16,08 VND
1,75%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
915,25 VND
9,62 VND
1,05%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
906,98 VND
1,35 VND
0,14845%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
897,79 VND
-7,84 VND
-0,87273%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
894,15 VND
-11,48 VND
-1,28%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
947,42 VND
41,79 VND
4,41%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
961,94 VND
56,31 VND
5,85%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
968,53 VND
62,90 VND
6,49%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
996,68 VND
91,05 VND
9,14%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
1,01 N VND
109,15 VND
10,76%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
1,07 N VND
159,76 VND
15,00%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
1,08 N VND
171,11 VND
15,89%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
1,09 N VND
187,17 VND
17,13%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
1,10 N VND
190,96 VND
17,41%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
1,10 N VND
193,88 VND
17,63%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
1,09 N VND
189,20 VND
17,28%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
1,12 N VND
214,47 VND
19,15%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
1,17 N VND
263,00 VND
22,51%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
1,19 N VND
282,09 VND
23,75%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
1,17 N VND
265,55 VND
22,67%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
1,17 N VND
263,65 VND
22,55%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
1,18 N VND
274,45 VND
23,26%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
1,18 N VND
276,67 VND
23,40%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
1,26 N VND
352,27 VND
28,00%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
1,28 N VND
371,78 VND
29,10%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
1,22 N VND
319,30 VND
26,07%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
1,16 N VND
255,50 VND
22,00%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
1,14 N VND
237,06 VND
20,75%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
1,16 N VND
253,85 VND
21,89%

SAFE sang JPY

safe SAFE(AnWang) ¥ JPY
1.00
¥905.63
5.00
¥4.53K
10.00
¥9.06K
50.00
¥45.28K
100.00
¥90.56K
250.00
¥226.41K
500.00
¥452.82K
1000.00
¥905.63K

JPY sang SAFE

¥ JPYsafe SAFE(AnWang)
¥1.00
0.0011
¥5.00
0.00552
¥10.00
0.01104
¥50.00
0.05521
¥100.00
0.11042
¥250.00
0.27605
¥500.00
0.5521
¥1.00K
1.1042

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi