1 SAFE đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Safe (SAFE)?

Chuyển thành

Safe
SAFE
1 SAFE = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SAFE đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SAFE thành 64,51 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 64,51 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SAFE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:35 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SAFE đến JPY đứng ở 64,86 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 61,94 VND. JPY giá dao động bởi 0,11938% trong một giờ qua và thay đổi bởi 2,23 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

40,03 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,34 T VND

Nguồn cung lưu hành

620,41 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Safe là gì?

Tìm hiểu giá trị của Safe trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SAFE sang JPY

Ngày1 SAFE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
64,42 VND
-0,09 VND
-0,13995%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
59,84 VND
-4,67 VND
-7,81%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
64,70 VND
0,19 VND
0,30073%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
65,57 VND
1,06 VND
1,62%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
65,30 VND
0,79 VND
1,21%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
60,93 VND
-3,58 VND
-5,87%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
62,74 VND
-1,77 VND
-2,81%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
60,23 VND
-4,28 VND
-7,10%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
63,15 VND
-1,36 VND
-2,15%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
64,73 VND
0,22 VND
0,34249%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
65,11 VND
0,60 VND
0,91545%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
63,23 VND
-1,28 VND
-2,02%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
63,72 VND
-0,79 VND
-1,23%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
69,70 VND
5,19 VND
7,45%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
66,72 VND
2,21 VND
3,31%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
64,21 VND
-0,30 VND
-0,47192%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
68,71 VND
4,20 VND
6,12%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
69,78 VND
5,27 VND
7,55%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
67,80 VND
3,29 VND
4,86%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
65,40 VND
0,89 VND
1,36%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
61,67 VND
-2,84 VND
-4,61%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
60,93 VND
-3,58 VND
-5,88%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
63,56 VND
-0,95 VND
-1,49%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
61,64 VND
-2,87 VND
-4,65%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
59,68 VND
-4,83 VND
-8,10%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
61,08 VND
-3,43 VND
-5,61%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
64,98 VND
0,47 VND
0,72503%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
68,70 VND
4,19 VND
6,10%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
69,58 VND
5,07 VND
7,28%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
70,40 VND
5,89 VND
8,37%

SAFE sang JPY

safe Safe ¥ JPY
1.00
¥64.51
5.00
¥322.55
10.00
¥645.10
50.00
¥3.23K
100.00
¥6.45K
250.00
¥16.13K
500.00
¥32.26K
1000.00
¥64.51K

JPY sang SAFE

¥ JPYsafe Safe
¥1.00
0.0155
¥5.00
0.07751
¥10.00
0.15501
¥50.00
0.77507
¥100.00
1.55015
¥250.00
3.87537
¥500.00
7.75074
¥1.00K
15.50147

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi