1 DVT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 SafeStake (DVT)?

Chuyển thành

SafeStake
DVT
1 DVT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DVT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DVT thành 0,00307 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00307 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DVT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:32 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DVT đến EUR đứng ở 0,00309 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00167 VND. EUR giá dao động bởi -0,27145% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎787 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

56,83 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá SafeStake là gì?

Tìm hiểu giá trị của SafeStake trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 DVT sang EUR

Ngày1 DVT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-35,04%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,83205%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,15%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,93%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
68,65%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
69,91%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
60,31%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,49674%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,38%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,02 VND
0,01 VND
80,88%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
52,64%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
52,64%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
63,86%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
64,27%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
47,83%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
48,12%

DVT sang EUR

dvt SafeStake EUR
1.00
€0.00307
5.00
€0.01537
10.00
€0.03074
50.00
€0.15371
100.00
€0.30741
250.00
€0.76853
500.00
€1.54
1000.00
€3.07

EUR sang DVT

EURdvt SafeStake
€1.00
325.29846
€5.00
1,626.49231
€10.00
3,252.98461
€50.00
16,264.92307
€100.00
32,529.84613
€250.00
81,324.61533
€500.00
162,649.23067
€1.00K
325,298.46134

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi