1 SFI đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 saffron.finance (SFI)?

Chuyển thành

saffron.finance
SFI
1 SFI = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SFI đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SFI thành 885,56 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 885,56 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:59 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SFI đến VND đứng ở 887,10 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 779,64 N VND. VND giá dao động bởi 1,91% trong một giờ qua và thay đổi bởi 57,99 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

70,67 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,21 T VND

Nguồn cung lưu hành

80,05 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá saffron.finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của saffron.finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SFI sang VND

Ngày1 SFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
809,96 N VND
-75,60 N VND
-9,33%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
844,29 N VND
-41,27 N VND
-4,89%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
850,31 N VND
-35,24 N VND
-4,14%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
872,75 N VND
-12,80 N VND
-1,47%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
836,52 N VND
-49,04 N VND
-5,86%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
846,60 N VND
-38,95 N VND
-4,60%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
840,29 N VND
-45,26 N VND
-5,39%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
839,93 N VND
-45,62 N VND
-5,43%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
830,70 N VND
-54,85 N VND
-6,60%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
836,63 N VND
-48,93 N VND
-5,85%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
856,18 N VND
-29,37 N VND
-3,43%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
857,80 N VND
-27,76 N VND
-3,24%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
860,75 N VND
-24,81 N VND
-2,88%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
837,27 N VND
-48,29 N VND
-5,77%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
879,78 N VND
-5,78 N VND
-0,65675%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
844,49 N VND
-41,07 N VND
-4,86%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
807,04 N VND
-78,51 N VND
-9,73%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
816,11 N VND
-69,44 N VND
-8,51%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
835,84 N VND
-49,72 N VND
-5,95%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
841,58 N VND
-43,97 N VND
-5,22%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
843,92 N VND
-41,64 N VND
-4,93%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
858,72 N VND
-26,84 N VND
-3,13%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
830,35 N VND
-55,20 N VND
-6,65%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
863,52 N VND
-22,04 N VND
-2,55%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
876,27 N VND
-9,28 N VND
-1,06%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
851,28 N VND
-34,28 N VND
-4,03%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
910,47 N VND
24,92 N VND
2,74%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
958,37 N VND
72,81 N VND
7,60%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
944,84 N VND
59,28 N VND
6,27%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
975,58 N VND
90,02 N VND
9,23%

SFI sang VND

sfi saffron.finance VND
1.00
₫885.56K
5.00
₫4.43M
10.00
₫8.86M
50.00
₫44.28M
100.00
₫88.56M
250.00
₫221.39M
500.00
₫442.78M
1000.00
₫885.56M

VND sang SFI

VNDsfi saffron.finance
₫1.00
0.0₍₅₎1129
₫5.00
0.0₍₅₎5646
₫10.00
0.0₍₄₎1129
₫50.00
0.0₍₄₎5646
₫100.00
0.00011
₫250.00
0.00028
₫500.00
0.00056
₫1.00K
0.00113

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi