1 SAFU đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 SAFU (SAFU)?

Chuyển thành

SAFU
SAFU
1 SAFU = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SAFU đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SAFU thành 0,04928 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04928 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SAFU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:10 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SAFU đến KRW đứng ở 0,0496 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,04736 VND. KRW giá dao động bởi -0,12934% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎6591 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

49,27 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

728,61 N VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá SAFU là gì?

Tìm hiểu giá trị của SAFU trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SAFU sang KRW

Ngày1 SAFU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,05 VND
0,00 VND
0,87517%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,05 VND
-0,00 VND
-2,98%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-2,43%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-2,98%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-2,29%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-3,18%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-5,25%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-5,40%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-3,57%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-5,70%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-6,12%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-8,48%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,04 VND
-0,00 VND
-9,99%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-7,92%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-9,02%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,04 VND
-0,00 VND
-10,14%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-7,97%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
2,63%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,05 VND
0,00 VND
1,89%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,05 VND
0,00 VND
4,12%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,06 VND
0,01 VND
10,44%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,05 VND
0,00 VND
8,71%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,05 VND
0,00 VND
3,77%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,06 VND
0,01 VND
15,60%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,06 VND
0,01 VND
14,76%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,06 VND
0,01 VND
15,20%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,06 VND
0,01 VND
17,13%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,06 VND
0,01 VND
14,82%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,06 VND
0,01 VND
14,02%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,06 VND
0,01 VND
11,45%

SAFU sang KRW

safu SAFU KRW
1.00
₩0.04928
5.00
₩0.24639
10.00
₩0.49278
50.00
₩2.46
100.00
₩4.93
250.00
₩12.32
500.00
₩24.64
1000.00
₩49.28

KRW sang SAFU

KRWsafu SAFU
₩1.00
20.29293
₩5.00
101.46464
₩10.00
202.92928
₩50.00
1,014.64642
₩100.00
2,029.29284
₩250.00
5,073.23211
₩500.00
10,146.46421
₩1.00K
20,292.92842

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi