1 SALT đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 SALT (SALT)?

Chuyển thành

SALT
SALT
1 SALT = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SALT đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SALT thành 17,47 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 17,47 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SALT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:36 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SALT đến KRW đứng ở 20,49 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 17,23 VND. KRW giá dao động bởi 0,01369% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,96 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,53 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,86 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

87,48 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá SALT là gì?

Tìm hiểu giá trị của SALT trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SALT sang KRW

Ngày1 SALT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
17,46 VND
-0,01 VND
-0,03594%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
20,81 VND
3,34 VND
16,07%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
19,83 VND
2,36 VND
11,91%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
20,87 VND
3,40 VND
16,28%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
19,10 VND
1,63 VND
8,54%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
18,49 VND
1,02 VND
5,54%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
17,90 VND
0,43 VND
2,40%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
18,43 VND
0,96 VND
5,19%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
18,91 VND
1,44 VND
7,62%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
18,59 VND
1,12 VND
6,00%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
21,97 VND
4,50 VND
20,49%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
22,43 VND
4,96 VND
22,10%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
23,37 VND
5,90 VND
25,25%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
22,65 VND
5,18 VND
22,86%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
22,25 VND
4,78 VND
21,48%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
22,07 VND
4,60 VND
20,83%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
22,03 VND
4,56 VND
20,68%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
23,13 VND
5,66 VND
24,46%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
23,06 VND
5,59 VND
24,24%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
22,12 VND
4,65 VND
21,02%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
22,47 VND
5,00 VND
22,24%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
23,01 VND
5,54 VND
24,08%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
22,11 VND
4,64 VND
20,99%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
21,59 VND
4,12 VND
19,10%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
22,49 VND
5,02 VND
22,31%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
23,37 VND
5,90 VND
25,23%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
23,75 VND
6,28 VND
26,45%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
23,93 VND
6,46 VND
27,01%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
24,75 VND
7,28 VND
29,42%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
20,54 VND
3,07 VND
14,94%

SALT sang KRW

salt SALT KRW
1.00
₩17.47
5.00
₩87.35
10.00
₩174.70
50.00
₩873.50
100.00
₩1.75K
250.00
₩4.37K
500.00
₩8.74K
1000.00
₩17.47K

KRW sang SALT

KRWsalt SALT
₩1.00
0.05724
₩5.00
0.2862
₩10.00
0.57241
₩50.00
2.86205
₩100.00
5.7241
₩250.00
14.31025
₩500.00
28.62049
₩1.00K
57.24098

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi