1 SLAY đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 SatLayer (SLAY)?

Chuyển thành

SatLayer
SLAY
1 SLAY = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SLAY đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SLAY thành 3,89 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,89 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SLAY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:59 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SLAY đến JPY đứng ở 4,21 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,81 VND. JPY giá dao động bởi 1,83% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,03038 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,72 T VND

Khối lượng (24 giờ)

14,12 T VND

Nguồn cung lưu hành

441,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá SatLayer là gì?

Tìm hiểu giá trị của SatLayer trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SLAY sang JPY

Ngày1 SLAY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
3,99 VND
0,10 VND
2,40%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
4,00 VND
0,11 VND
2,81%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
4,28 VND
0,39 VND
9,20%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
3,83 VND
-0,06 VND
-1,55%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
4,02 VND
0,13 VND
3,19%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,40 VND
-0,49 VND
-14,43%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,68 VND
-0,21 VND
-5,80%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
4,03 VND
0,14 VND
3,53%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
4,15 VND
0,26 VND
6,31%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
4,78 VND
0,89 VND
18,63%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
4,39 VND
0,50 VND
11,41%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,66 VND
-0,23 VND
-6,24%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
4,09 VND
0,20 VND
4,85%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
6,80 VND
2,91 VND
42,77%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
7,46 VND
3,57 VND
47,84%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
10,13 VND
6,24 VND
61,61%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
10,10 VND
6,21 VND
61,48%

SLAY sang JPY

slay SatLayer ¥ JPY
1.00
¥3.89
5.00
¥19.45
10.00
¥38.90
50.00
¥194.50
100.00
¥389.00
250.00
¥972.50
500.00
¥1.95K
1000.00
¥3.89K

JPY sang SLAY

¥ JPYslay SatLayer
¥1.00
0.25707
¥5.00
1.28535
¥10.00
2.57069
¥50.00
12.85347
¥100.00
25.70694
¥250.00
64.26735
¥500.00
128.5347
¥1.00K
257.06941

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi