1 SFX đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 SciFoSX (SFX)?

Chuyển thành

SciFoSX
SFX
1 SFX = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SFX đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SFX thành 0,00083 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00083 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SFX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:04 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SFX đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

823,56 N VND

Khối lượng (24 giờ)

386,48 VND

Nguồn cung lưu hành

997,56 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá SciFoSX là gì?

Tìm hiểu giá trị của SciFoSX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SFX sang JPY

Ngày1 SFX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,40167%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,0006%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,42021%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,89%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,52%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,38%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,99%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,39%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,91%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,49%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,21%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,76%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,88%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,97269%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,03%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,10%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,45%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,21%

SFX sang JPY

sfx SciFoSX ¥ JPY
1.00
¥0.00083
5.00
¥0.00413
10.00
¥0.00826
50.00
¥0.04128
100.00
¥0.08256
250.00
¥0.20639
500.00
¥0.41279
1000.00
¥0.82557

JPY sang SFX

¥ JPYsfx SciFoSX
¥1.00
1,211.28432
¥5.00
6,056.42162
¥10.00
12,112.84325
¥50.00
60,564.21624
¥100.00
121,128.43248
¥250.00
302,821.08119
¥500.00
605,642.16238
¥1.00K
1,211,284.32477

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi