1 SFX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 SciFoSX (SFX)?

Chuyển thành

SciFoSX
SFX
1 SFX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SFX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SFX thành 0,00774 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00774 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SFX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:07 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SFX đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

7,72 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,62 N VND

Nguồn cung lưu hành

997,56 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá SciFoSX là gì?

Tìm hiểu giá trị của SciFoSX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SFX sang KRW

Ngày1 SFX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
-0,00 VND
-0,36617%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎2346%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,54997%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-8,54%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-8,76%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-12,95%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-15,58%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-11,75%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-11,35%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-13,89%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-14,60%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,12%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,32%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,10%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,08%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,10%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,47%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,50%

SFX sang KRW

sfx SciFoSX KRW
1.00
₩0.00774
5.00
₩0.0387
10.00
₩0.0774
50.00
₩0.38699
100.00
₩0.77398
250.00
₩1.93
500.00
₩3.87
1000.00
₩7.74

KRW sang SFX

KRWsfx SciFoSX
₩1.00
129.20247
₩5.00
646.01236
₩10.00
1,292.02472
₩50.00
6,460.1236
₩100.00
12,920.24719
₩250.00
32,300.61798
₩500.00
64,601.23595
₩1.00K
129,202.4719

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi