Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SFUND thành 0,43329 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,43329 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SFUND sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:45 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SFUND đến EUR đứng ở 0,43384 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,42732 VND. EUR giá dao động bởi -0,0198% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00065 VND trong 24 giờ qua
27,55 Tr VND
3,39 Tr VND
63,56 Tr VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm nay | 0,43 VND | -0,01 VND | -1,21% |
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 0,43 VND | -0,00 VND | -0,1638% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,01 VND | -1,73% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,44 VND | 0,01 VND | 1,72% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,45 VND | 0,02 VND | 4,20% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,46 VND | 0,03 VND | 6,40% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,44 VND | 0,01 VND | 1,37% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,46 VND | 0,03 VND | 5,48% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,44 VND | 0,01 VND | 1,83% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,47 VND | 0,04 VND | 8,44% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,48 VND | 0,05 VND | 10,31% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,47 VND | 0,04 VND | 8,78% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,48 VND | 0,04 VND | 9,25% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,49 VND | 0,06 VND | 11,85% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,51 VND | 0,08 VND | 14,94% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,50 VND | 0,07 VND | 14,01% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,51 VND | 0,07 VND | 14,48% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,52 VND | 0,08 VND | 16,12% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,54 VND | 0,11 VND | 19,98% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,53 VND | 0,10 VND | 18,85% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,52 VND | 0,09 VND | 16,52% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,49 VND | 0,06 VND | 11,50% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,48 VND | 0,05 VND | 9,55% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,50 VND | 0,07 VND | 13,21% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,49 VND | 0,06 VND | 11,33% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,48 VND | 0,04 VND | 9,00% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,47 VND | 0,03 VND | 6,94% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,49 VND | 0,06 VND | 11,34% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,51 VND | 0,08 VND | 15,11% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,51 VND | 0,08 VND | 15,32% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.43329 |
5.00 | €2.17 |
10.00 | €4.33 |
50.00 | €21.66 |
100.00 | €43.33 |
250.00 | €108.32 |
500.00 | €216.64 |
1000.00 | €433.29 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 2.30794 |
€5.00 | 11.53972 |
€10.00 | 23.07944 |
€50.00 | 115.39722 |
€100.00 | 230.79444 |
€250.00 | 576.9861 |
€500.00 | 1,153.9722 |
€1.00K | 2,307.94441 |
Được tài trợ
Được tài trợ