Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SETAI thành 0,07907 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,07907 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SETAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:44 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SETAI đến JPY đứng ở 0,07948 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,07879 VND. JPY giá dao động bởi 0,10932% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00033 VND trong 24 giờ qua
7,90 Tr VND
862,45 VND
100,00 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,08 VND | -0,00 VND | -0,23289% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,08 VND | 0,00 VND | 0,04634% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,08 VND | -0,00 VND | -3,84% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,08 VND | -0,00 VND | -2,37% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 2,83% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 3,03% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 2,66% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 3,94% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 3,93% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 1,32% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 1,32% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 4,67% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,08 VND | -0,00 VND | -1,05% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,08 VND | -0,00 VND | -1,63% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 0,28836% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,08 VND | -0,00 VND | -0,29208% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 1,19% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 0,92096% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 3,33% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 1,26% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 3,30% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,08 VND | -0,00 VND | -1,75% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,08 VND | -0,00 VND | -1,56% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,08 VND | -0,00 VND | -3,27% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,08 VND | -0,00 VND | -3,41% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,09 VND | 0,01 VND | 9,72% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.07907 |
5.00 | ¥0.39536 |
10.00 | ¥0.79072 |
50.00 | ¥3.95 |
100.00 | ¥7.91 |
250.00 | ¥19.77 |
500.00 | ¥39.54 |
1000.00 | ¥79.07 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 12.6467 |
¥5.00 | 63.23351 |
¥10.00 | 126.46702 |
¥50.00 | 632.33509 |
¥100.00 | 1,264.67017 |
¥250.00 | 3,161.67544 |
¥500.00 | 6,323.35087 |
¥1.00K | 12,646.70174 |
Được tài trợ
Được tài trợ