Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBNB thành 1,12 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,12 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:58 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBNB đến KRW đứng ở 1,12 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,08 Tr VND. KRW giá dao động bởi 1,01% trong một giờ qua và thay đổi bởi 35,63 N VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
54,99 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 1,11 Tr VND | -9,05 N VND | -0,81366% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 1,01 Tr VND | -111,88 N VND | -11,08% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 1,02 Tr VND | -104,02 N VND | -10,22% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 1,02 Tr VND | -104,02 N VND | -10,22% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 949,20 N VND | -172,46 N VND | -18,17% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 951,77 N VND | -169,89 N VND | -17,85% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 979,53 N VND | -142,13 N VND | -14,51% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 949,10 N VND | -172,56 N VND | -18,18% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 982,99 N VND | -138,66 N VND | -14,11% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 1,01 Tr VND | -108,20 N VND | -10,68% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 1,01 Tr VND | -110,15 N VND | -10,89% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,06 Tr VND | -57,08 N VND | -5,36% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,07 Tr VND | -56,63 N VND | -5,32% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 1,06 Tr VND | -60,82 N VND | -5,73% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 1,06 Tr VND | -60,93 N VND | -5,74% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 1,02 Tr VND | -103,35 N VND | -10,15% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 1,02 Tr VND | -98,86 N VND | -9,67% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 1,00 Tr VND | -118,32 N VND | -11,79% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 1,01 Tr VND | -111,98 N VND | -11,09% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 969,42 N VND | -152,23 N VND | -15,70% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 968,68 N VND | -152,98 N VND | -15,79% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 995,25 N VND | -126,40 N VND | -12,70% |
ShadowTokens Bridged WBNB (Elastos Smart Chain) sang EUR
1 WBNB bằng 692,79 EUR
ShadowTokens Bridged WBNB (Elastos Smart Chain) sang JPY
1 WBNB bằng 117.495,00 JPY
ShadowTokens Bridged WBNB (Elastos Smart Chain) sang KRW
1 WBNB bằng 1.121.655,00 KRW
ShadowTokens Bridged WBNB (Elastos Smart Chain) sang USD
1 WBNB bằng 806,36 USD
ShadowTokens Bridged WBNB (Elastos Smart Chain) sang VND
1 WBNB bằng 19.065.878,00 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩1.12M |
5.00 | ₩5.61M |
10.00 | ₩11.22M |
50.00 | ₩56.08M |
100.00 | ₩112.17M |
250.00 | ₩280.41M |
500.00 | ₩560.83M |
1000.00 | ₩1.12B |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.0₍₆₎8915 |
₩5.00 | 0.0₍₅₎4457 |
₩10.00 | 0.0₍₅₎8915 |
₩50.00 | 0.0₍₄₎4457 |
₩100.00 | 0.0₍₄₎8915 |
₩250.00 | 0.00022 |
₩500.00 | 0.00045 |
₩1.00K | 0.00089 |
Được tài trợ
Được tài trợ