1 SCFX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 SHUI CFX (SCFX)?

Chuyển thành

SHUI CFX
SCFX
1 SCFX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SCFX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SCFX thành 0,17495 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,17495 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SCFX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:47 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SCFX đến EUR đứng ở 0,17495 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,17381 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00107 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

5,88 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

1,49 VND

Nguồn cung lưu hành

33,60 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá SHUI CFX là gì?

Tìm hiểu giá trị của SHUI CFX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SCFX sang EUR

Ngày1 SCFX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,17 VND
-0,00 VND
-0,1338%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,17 VND
0,00 VND
0,00027%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,18 VND
0,01 VND
4,63%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,18 VND
0,01 VND
4,54%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,18 VND
0,00 VND
0,30323%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,17 VND
-0,00 VND
-1,93%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,17 VND
-0,00 VND
-2,30%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,21 VND
0,03 VND
16,60%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,21 VND
0,03 VND
15,46%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,21 VND
0,03 VND
16,00%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,22 VND
0,04 VND
18,79%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,21 VND
0,04 VND
18,58%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,22 VND
0,04 VND
19,82%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,19 VND
0,01 VND
6,96%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,19 VND
0,02 VND
8,47%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,21 VND
0,04 VND
18,39%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,21 VND
0,03 VND
16,06%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,21 VND
0,03 VND
15,84%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,20 VND
0,02 VND
10,55%

SCFX sang EUR

scfx SHUI CFX EUR
1.00
€0.17495
5.00
€0.87477
10.00
€1.75
50.00
€8.75
100.00
€17.50
250.00
€43.74
500.00
€87.48
1000.00
€174.95

EUR sang SCFX

EURscfx SHUI CFX
€1.00
5.71579
€5.00
28.57894
€10.00
57.15788
€50.00
285.78941
€100.00
571.57882
€250.00
1,428.94704
€500.00
2,857.89408
€1.00K
5,715.78815

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi