1 SCFX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 SHUI CFX (SCFX)?

Chuyển thành

SHUI CFX
SCFX
1 SCFX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SCFX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SCFX thành 284,04 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 284,04 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SCFX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:47 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SCFX đến KRW đứng ở 284,04 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 282,06 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,96 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,54 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,41 N VND

Nguồn cung lưu hành

33,60 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá SHUI CFX là gì?

Tìm hiểu giá trị của SHUI CFX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SCFX sang KRW

Ngày1 SCFX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
283,88 VND
-0,16 VND
-0,05558%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
284,04 VND
0,00 VND
0,00028%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
297,30 VND
13,26 VND
4,46%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
297,36 VND
13,32 VND
4,48%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
284,44 VND
0,40 VND
0,14183%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
277,97 VND
-6,07 VND
-2,18%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
278,08 VND
-5,96 VND
-2,14%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
338,90 VND
54,86 VND
16,19%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
334,76 VND
50,72 VND
15,15%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
336,96 VND
52,92 VND
15,70%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
348,45 VND
64,41 VND
18,48%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
347,74 VND
63,70 VND
18,32%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
351,00 VND
66,96 VND
19,08%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
302,74 VND
18,70 VND
6,18%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
307,82 VND
23,78 VND
7,73%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
341,77 VND
57,73 VND
16,89%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
331,95 VND
47,91 VND
14,43%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
333,51 VND
49,47 VND
14,83%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
315,06 VND
31,02 VND
9,84%

SCFX sang KRW

scfx SHUI CFX KRW
1.00
₩284.04
5.00
₩1.42K
10.00
₩2.84K
50.00
₩14.20K
100.00
₩28.40K
250.00
₩71.01K
500.00
₩142.02K
1000.00
₩284.04K

KRW sang SCFX

KRWscfx SHUI CFX
₩1.00
0.00352
₩5.00
0.0176
₩10.00
0.03521
₩50.00
0.17603
₩100.00
0.35206
₩250.00
0.88016
₩500.00
1.76032
₩1.00K
3.52063

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi