1 SCFX đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 SHUI CFX (SCFX)?

Chuyển thành

SHUI CFX
SCFX
1 SCFX = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SCFX đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SCFX thành 5,36 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 5,36 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SCFX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:46 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SCFX đến VND đứng ở 5,36 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 5,30 N VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 52,27 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

179,96 T VND

Khối lượng (24 giờ)

45,51 N VND

Nguồn cung lưu hành

33,60 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá SHUI CFX là gì?

Tìm hiểu giá trị của SHUI CFX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SCFX sang VND

Ngày1 SCFX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
5,36 N VND
4,94 VND
0,09217%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
5,36 N VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎3423%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
5,66 N VND
304,24 VND
5,37%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
5,66 N VND
302,30 VND
5,34%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
5,38 N VND
18,82 VND
0,35017%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
5,26 N VND
-92,85 VND
-1,76%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
5,26 N VND
-96,99 VND
-1,84%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
6,39 N VND
1,04 N VND
16,20%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
6,32 N VND
964,13 VND
15,25%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
6,36 N VND
1,01 N VND
15,81%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
6,58 N VND
1,22 N VND
18,59%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
6,58 N VND
1,22 N VND
18,55%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
6,63 N VND
1,27 N VND
19,16%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
5,71 N VND
357,92 VND
6,26%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
5,81 N VND
453,83 VND
7,81%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
6,41 N VND
1,06 N VND
16,47%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
6,24 N VND
884,99 VND
14,18%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
6,30 N VND
940,18 VND
14,93%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
5,94 N VND
586,39 VND
9,87%

SCFX sang VND

scfx SHUI CFX VND
1.00
₫5.36K
5.00
₫26.78K
10.00
₫53.57K
50.00
₫267.83K
100.00
₫535.66K
250.00
₫1.34M
500.00
₫2.68M
1000.00
₫5.36M

VND sang SCFX

VNDscfx SHUI CFX
₫1.00
0.00019
₫5.00
0.00093
₫10.00
0.00187
₫50.00
0.00933
₫100.00
0.01867
₫250.00
0.04667
₫500.00
0.09334
₫1.00K
0.18669

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi