Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XAI thành 0,14779 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,14779 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:24 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XAI đến EUR đứng ở 0,14789 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,14617 VND. EUR giá dao động bởi -0,06756% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00162 VND trong 24 giờ qua
22,35 Tr VND
4,07 N VND
151,20 Tr VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm qua | 0,15 VND | -0,00 VND | -0,27528% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 0,15 VND | -0,00 VND | -0,3872% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,15 VND | -0,00 VND | -1,07% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,15 VND | -0,00 VND | -1,56% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,15 VND | -0,00 VND | -1,24% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -5,84% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -7,81% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -6,93% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,00 VND | -3,29% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,00 VND | -3,14% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -3,83% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -4,17% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -6,76% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -7,34% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -8,93% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -13,52% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -14,38% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -15,76% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -15,20% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -13,94% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -15,71% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -13,18% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -13,16% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -13,24% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -12,63% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -13,98% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -12,55% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -11,98% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -12,90% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -13,15% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.14779 |
5.00 | €0.73897 |
10.00 | €1.48 |
50.00 | €7.39 |
100.00 | €14.78 |
250.00 | €36.95 |
500.00 | €73.90 |
1000.00 | €147.79 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 6.76617 |
€5.00 | 33.83087 |
€10.00 | 67.66175 |
€50.00 | 338.30873 |
€100.00 | 676.61745 |
€250.00 | 1,691.54364 |
€500.00 | 3,383.08727 |
€1.00K | 6,766.17454 |
Được tài trợ
Được tài trợ