1 AG đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Silver (AG)?

Chuyển thành

Silver
AG
1 AG = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AG đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AG thành 44,36 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 44,36 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:44 20/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AG đến JPY đứng ở 45,05 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 42,84 VND. JPY giá dao động bởi 0,23067% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,02 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

36,71 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Silver là gì?

Tìm hiểu giá trị của Silver trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AG sang JPY

Ngày1 AG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 20 thg 6 2025
Hôm nay
42,61 VND
-1,75 VND
-4,11%
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
Hôm qua
43,48 VND
-0,88 VND
-2,02%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
44,10 VND
-0,26 VND
-0,58929%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
46,60 VND
2,24 VND
4,80%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
44,90 VND
0,54 VND
1,20%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
45,66 VND
1,30 VND
2,85%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
47,01 VND
2,65 VND
5,65%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
49,22 VND
4,86 VND
9,87%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
51,64 VND
7,28 VND
14,09%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
56,27 VND
11,91 VND
21,17%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
55,92 VND
11,56 VND
20,67%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
53,35 VND
8,99 VND
16,86%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
53,78 VND
9,42 VND
17,52%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
53,79 VND
9,43 VND
17,53%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
51,03 VND
6,67 VND
13,07%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
54,29 VND
9,93 VND
18,29%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
58,06 VND
13,70 VND
23,60%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
59,25 VND
14,89 VND
25,13%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
57,58 VND
13,22 VND
22,96%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
57,00 VND
12,64 VND
22,18%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
56,59 VND
12,23 VND
21,62%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
62,98 VND
18,62 VND
29,56%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
65,66 VND
21,30 VND
32,44%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
65,87 VND
21,51 VND
32,66%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
64,51 VND
20,15 VND
31,24%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
67,16 VND
22,80 VND
33,94%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
74,15 VND
29,79 VND
40,17%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
82,06 VND
37,70 VND
45,94%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
88,65 VND
44,29 VND
49,96%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
86,12 VND
41,76 VND
48,49%

AG sang JPY

ag Silver ¥ JPY
1.00
¥44.36
5.00
¥221.80
10.00
¥443.60
50.00
¥2.22K
100.00
¥4.44K
250.00
¥11.09K
500.00
¥22.18K
1000.00
¥44.36K

JPY sang AG

¥ JPYag Silver
¥1.00
0.02254
¥5.00
0.11271
¥10.00
0.22543
¥50.00
1.12714
¥100.00
2.25428
¥250.00
5.63571
¥500.00
11.27142
¥1.00K
22.54283

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi