Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SIZE thành 0,0₍₄₎1384 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1384 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SIZE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:23 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SIZE đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
12,45 N VND
48,05 VND
899,89 Tr VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,08749% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,04806% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,04% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,33% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,59% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,80% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,63% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,89% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,58% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,92% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,77% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,70% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,10% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,17% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,52% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,54% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,74% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,42% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,84% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,71% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,77% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,32% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,65% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,72% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,48% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,66% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,69% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎1384 |
5.00 | €0.0₍₄₎692 |
10.00 | €0.00014 |
50.00 | €0.00069 |
100.00 | €0.00138 |
250.00 | €0.00346 |
500.00 | €0.00692 |
1000.00 | €0.01384 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 72,254.33526 |
€5.00 | 361,271.6763 |
€10.00 | 722,543.3526 |
€50.00 | 3,612,716.76301 |
€100.00 | 7,225,433.52601 |
€250.00 | 18,063,583.81503 |
€500.00 | 36,127,167.63006 |
€1.00K | 72,254,335.26012 |
Được tài trợ
Được tài trợ