Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SBX thành 0,11978 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,11978 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SBX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:59 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SBX đến EUR đứng ở 0,1755 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,11977 VND. EUR giá dao động bởi 0,00643% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,02492 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,04 N VND
0,00 VND
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 Hôm qua | 0,12 VND | 0,00 VND | 0,06517% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 17,14% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,15 VND | 0,03 VND | 21,64% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,12 VND | 0,00 VND | 0,407% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,18 VND | 0,06 VND | 34,57% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,23 VND | 0,11 VND | 46,97% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,24 VND | 0,12 VND | 49,48% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,30 VND | 0,18 VND | 59,74% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,18 VND | 0,06 VND | 32,99% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,18 VND | 0,06 VND | 32,60% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,18 VND | 0,06 VND | 34,01% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,18 VND | 0,06 VND | 32,19% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,17 VND | 0,05 VND | 31,16% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,18 VND | 0,06 VND | 34,59% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,20 VND | 0,08 VND | 38,69% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,18 VND | 0,06 VND | 32,45% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,18 VND | 0,06 VND | 32,45% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,18 VND | 0,06 VND | 31,79% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,19 VND | 0,07 VND | 37,36% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,20 VND | 0,08 VND | 40,35% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,19 VND | 0,07 VND | 36,14% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 0,16 VND | 0,04 VND | 25,46% |
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025 | 0,21 VND | 0,09 VND | 43,12% |
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025 | 0,21 VND | 0,09 VND | 43,51% |
Thứ Năm, 15 thg 5 2025 | 0,23 VND | 0,11 VND | 47,69% |
Thứ Tư, 14 thg 5 2025 | 0,22 VND | 0,10 VND | 44,41% |
Thứ Ba, 13 thg 5 2025 | 0,22 VND | 0,10 VND | 45,69% |
Thứ Hai, 12 thg 5 2025 | 0,20 VND | 0,08 VND | 39,41% |
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025 | 0,23 VND | 0,11 VND | 47,87% |
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025 | 0,25 VND | 0,13 VND | 52,92% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.11978 |
5.00 | €0.5989 |
10.00 | €1.20 |
50.00 | €5.99 |
100.00 | €11.98 |
250.00 | €29.94 |
500.00 | €59.89 |
1000.00 | €119.78 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 8.34871 |
€5.00 | 41.74354 |
€10.00 | 83.48709 |
€50.00 | 417.43544 |
€100.00 | 834.87089 |
€250.00 | 2,087.17722 |
€500.00 | 4,174.35444 |
€1.00K | 8,348.70887 |
Được tài trợ
Được tài trợ