Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SBF thành 0,0₍₄₎2742 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2742 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SBF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:47 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SBF đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎2864 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2715 VND. EUR giá dao động bởi 0,37111% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1095 VND trong 24 giờ qua
20,88 N VND
40,87 VND
765,25 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,3159% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,24% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,26095% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,17% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,20% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,60% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,60886% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,42% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,41% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,19% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,45% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,97% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,23% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,22779% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,84483% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,17% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,27% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,83% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,59% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,62% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,15% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,09% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,11% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,67% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,93% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎2742 |
5.00 | €0.00014 |
10.00 | €0.00027 |
50.00 | €0.00137 |
100.00 | €0.00274 |
250.00 | €0.00686 |
500.00 | €0.01371 |
1000.00 | €0.02742 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 36,469.73012 |
€5.00 | 182,348.65062 |
€10.00 | 364,697.30124 |
€50.00 | 1,823,486.5062 |
€100.00 | 3,646,973.0124 |
€250.00 | 9,117,432.531 |
€500.00 | 18,234,865.062 |
€1.00K | 36,469,730.124 |
Được tài trợ
Được tài trợ