1 SOY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Soyjak (SOY)?

Chuyển thành

Soyjak
SOY
1 SOY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SOY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SOY thành 0,00045 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00045 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SOY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:16 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SOY đến EUR đứng ở 0,00051 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00045 VND. EUR giá dao động bởi -2,82% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎4863 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

440,13 N VND

Khối lượng (24 giờ)

3,94 N VND

Nguồn cung lưu hành

979,56 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Soyjak là gì?

Tìm hiểu giá trị của Soyjak trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SOY sang EUR

Ngày1 SOY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
4,16%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
5,65%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,85%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,65%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,00%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,41%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,21%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,20%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,18%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,01%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,11%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,59%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,23%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,57%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,98%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,67%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,92%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,86%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,22%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,62%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,42%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,54%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-86,45%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-71,44%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-59,74%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-65,21%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-51,43%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-60,44%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-35,77%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-37,28%

SOY sang EUR

soy Soyjak EUR
1.00
€0.00045
5.00
€0.00224
10.00
€0.00447
50.00
€0.02235
100.00
€0.0447
250.00
€0.11175
500.00
€0.22351
1000.00
€0.44701

EUR sang SOY

EURsoy Soyjak
€1.00
2,237.08642
€5.00
11,185.43209
€10.00
22,370.86419
€50.00
111,854.32093
€100.00
223,708.64186
€250.00
559,271.60466
€500.00
1,118,543.20932
€1.00K
2,237,086.41865

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi