Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ESP thành 0,0₍₄₎2672 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2672 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ESP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:21 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ESP đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎2708 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2226 VND. EUR giá dao động bởi -1,33% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎433 VND trong 24 giờ qua
26,72 N VND
1,13 N VND
1,00 T VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,23% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,72% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,50% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,68% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,15% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -29,77% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 55,84% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -65,19% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -71,83% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -78,65% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -84,18% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -82,93% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -90,77% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -83,28% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -46,03% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -47,34% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -45,06% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -46,99% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -37,01% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -36,57% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -37,50% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -42,98% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -44,45% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -39,50% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎2672 |
5.00 | €0.00013 |
10.00 | €0.00027 |
50.00 | €0.00134 |
100.00 | €0.00267 |
250.00 | €0.00668 |
500.00 | €0.01336 |
1000.00 | €0.02672 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 37,425.1497 |
€5.00 | 187,125.7485 |
€10.00 | 374,251.49701 |
€50.00 | 1,871,257.48503 |
€100.00 | 3,742,514.97006 |
€250.00 | 9,356,287.42515 |
€500.00 | 18,712,574.8503 |
€1.00K | 37,425,149.7006 |
Được tài trợ
Được tài trợ