1 FIS đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Stafi (FIS)?

Chuyển thành

Stafi
FIS
1 FIS = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FIS đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FIS thành 0,10212 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,10212 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FIS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:22 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FIS đến EUR đứng ở 0,1072 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,10144 VND. EUR giá dao động bởi -0,05467% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00389 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

15,75 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,11 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

154,11 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Stafi là gì?

Tìm hiểu giá trị của Stafi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FIS sang EUR

Ngày1 FIS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,10 VND
-0,00 VND
-0,06454%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,10 VND
-0,00 VND
-4,68%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-2,89%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,10 VND
0,00 VND
0,85663%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,10 VND
0,00 VND
2,26%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,10 VND
0,00 VND
0,2792%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,11 VND
0,00 VND
3,36%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-3,81%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-1,13%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,10 VND
0,00 VND
1,30%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,11 VND
0,00 VND
3,60%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,11 VND
0,01 VND
5,80%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-3,37%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,10 VND
0,00 VND
0,99665%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,10 VND
0,00 VND
2,52%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-1,63%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,10 VND
0,00 VND
1,41%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,10 VND
0,00 VND
2,12%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-0,87966%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-1,07%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-2,47%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,11 VND
0,01 VND
8,07%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-1,16%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-2,21%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-1,72%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,11 VND
0,00 VND
4,12%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-0,2465%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,11 VND
0,00 VND
2,87%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,11 VND
0,01 VND
6,03%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,11 VND
0,01 VND
11,00%

FIS sang EUR

fis Stafi EUR
1.00
€0.10212
5.00
€0.51062
10.00
€1.02
50.00
€5.11
100.00
€10.21
250.00
€25.53
500.00
€51.06
1000.00
€102.12

EUR sang FIS

EURfis Stafi
€1.00
9.79211
€5.00
48.96057
€10.00
97.92113
€50.00
489.60567
€100.00
979.21134
€250.00
2,448.02836
€500.00
4,896.05672
€1.00K
9,792.11343

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi