1 FIS đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Stafi (FIS)?

Chuyển thành

Stafi
FIS
1 FIS = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FIS đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FIS thành 165,52 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 165,52 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FIS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:22 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FIS đến KRW đứng ở 174,01 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 164,54 VND. KRW giá dao động bởi -0,09059% trong một giờ qua và thay đổi bởi -6,63 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

25,53 T VND

Khối lượng (24 giờ)

5,04 T VND

Nguồn cung lưu hành

154,11 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Stafi là gì?

Tìm hiểu giá trị của Stafi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FIS sang KRW

Ngày1 FIS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
165,71 VND
0,19 VND
0,11541%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
157,50 VND
-8,02 VND
-5,09%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
160,86 VND
-4,66 VND
-2,90%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
167,13 VND
1,61 VND
0,96467%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
169,56 VND
4,04 VND
2,38%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
166,59 VND
1,07 VND
0,64008%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
172,11 VND
6,59 VND
3,83%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
159,45 VND
-6,07 VND
-3,81%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
163,55 VND
-1,97 VND
-1,21%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
168,25 VND
2,73 VND
1,62%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
172,23 VND
6,71 VND
3,89%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
176,26 VND
10,74 VND
6,09%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
159,85 VND
-5,67 VND
-3,55%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
166,70 VND
1,18 VND
0,70623%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
169,45 VND
3,93 VND
2,32%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
162,34 VND
-3,18 VND
-1,96%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
167,56 VND
2,04 VND
1,22%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
168,80 VND
3,28 VND
1,94%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
163,74 VND
-1,78 VND
-1,09%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
163,52 VND
-2,00 VND
-1,22%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
161,03 VND
-4,49 VND
-2,79%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
178,54 VND
13,02 VND
7,29%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
161,71 VND
-3,81 VND
-2,36%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
160,71 VND
-4,81 VND
-2,99%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
161,62 VND
-3,90 VND
-2,41%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
171,53 VND
6,01 VND
3,50%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
162,40 VND
-3,12 VND
-1,92%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
167,46 VND
1,94 VND
1,16%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
174,35 VND
8,83 VND
5,06%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
184,83 VND
19,31 VND
10,45%

FIS sang KRW

fis Stafi KRW
1.00
₩165.52
5.00
₩827.60
10.00
₩1.66K
50.00
₩8.28K
100.00
₩16.55K
250.00
₩41.38K
500.00
₩82.76K
1000.00
₩165.52K

KRW sang FIS

KRWfis Stafi
₩1.00
0.00604
₩5.00
0.03021
₩10.00
0.06042
₩50.00
0.30208
₩100.00
0.60416
₩250.00
1.51039
₩500.00
3.02078
₩1.00K
6.04157

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi