1 SDFXN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Stake DAO FXN (SDFXN)?

Chuyển thành

Stake DAO FXN
SDFXN
1 SDFXN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SDFXN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SDFXN thành 81,14 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 81,14 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SDFXN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:50 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SDFXN đến EUR đứng ở 86,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 73,53 VND. EUR giá dao động bởi -0,26892% trong một giờ qua và thay đổi bởi -4,04 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,69 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

857,95 VND

Nguồn cung lưu hành

20,85 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Stake DAO FXN là gì?

Tìm hiểu giá trị của Stake DAO FXN trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SDFXN sang EUR

Ngày1 SDFXN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
77,20 VND
-3,94 VND
-5,10%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
98,24 VND
17,10 VND
17,41%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
92,69 VND
11,55 VND
12,46%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
98,46 VND
17,32 VND
17,59%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
80,22 VND
-0,92 VND
-1,15%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
83,10 VND
1,96 VND
2,36%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
74,15 VND
-6,99 VND
-9,43%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
87,92 VND
6,78 VND
7,71%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
90,32 VND
9,18 VND
10,17%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
85,27 VND
4,13 VND
4,85%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
87,44 VND
6,30 VND
7,21%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
91,01 VND
9,87 VND
10,84%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
106,90 VND
25,76 VND
24,10%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
90,69 VND
9,55 VND
10,53%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
84,25 VND
3,11 VND
3,69%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
84,94 VND
3,80 VND
4,47%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
90,86 VND
9,72 VND
10,70%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
80,20 VND
-0,94 VND
-1,17%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
68,73 VND
-12,41 VND
-18,05%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
61,09 VND
-20,05 VND
-32,83%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
58,78 VND
-22,36 VND
-38,04%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
61,68 VND
-19,46 VND
-31,55%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
58,52 VND
-22,62 VND
-38,64%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
56,77 VND
-24,37 VND
-42,93%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
54,40 VND
-26,74 VND
-49,14%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
54,39 VND
-26,75 VND
-49,18%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
58,52 VND
-22,62 VND
-38,65%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
64,90 VND
-16,24 VND
-25,03%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
72,07 VND
-9,07 VND
-12,58%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
73,43 VND
-7,71 VND
-10,50%

SDFXN sang EUR

sdfxn Stake DAO FXN EUR
1.00
€81.14
5.00
€405.70
10.00
€811.40
50.00
€4.06K
100.00
€8.11K
250.00
€20.29K
500.00
€40.57K
1000.00
€81.14K

EUR sang SDFXN

EURsdfxn Stake DAO FXN
€1.00
0.01232
€5.00
0.06162
€10.00
0.12324
€50.00
0.61622
€100.00
1.23244
€250.00
3.08109
€500.00
6.16219
€1.00K
12.32438

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi