1 SDFXN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Stake DAO FXN (SDFXN)?

Chuyển thành

Stake DAO FXN
SDFXN
1 SDFXN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SDFXN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SDFXN thành 131,65 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 131,65 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SDFXN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:25 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SDFXN đến KRW đứng ở 138,98 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 118,99 N VND. KRW giá dao động bởi -0,3288% trong một giờ qua và thay đổi bởi -6,18 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,75 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,39 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

20,85 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Stake DAO FXN là gì?

Tìm hiểu giá trị của Stake DAO FXN trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SDFXN sang KRW

Ngày1 SDFXN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
124,64 N VND
-7,00 N VND
-5,62%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
159,22 N VND
27,57 N VND
17,32%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
150,39 N VND
18,75 N VND
12,47%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
159,79 N VND
28,15 N VND
17,61%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
130,49 N VND
-1,16 N VND
-0,88779%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
135,34 N VND
3,69 N VND
2,73%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
120,19 N VND
-11,46 N VND
-9,53%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
142,38 N VND
10,74 N VND
7,54%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
146,87 N VND
15,22 N VND
10,37%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
138,64 N VND
6,99 N VND
5,04%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
142,16 N VND
10,52 N VND
7,40%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
147,26 N VND
15,62 N VND
10,61%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
172,76 N VND
41,12 N VND
23,80%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
146,68 N VND
15,03 N VND
10,25%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
136,11 N VND
4,47 N VND
3,28%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
137,40 N VND
5,76 N VND
4,19%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
146,99 N VND
15,35 N VND
10,44%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
129,73 N VND
-1,92 N VND
-1,48%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
111,23 N VND
-20,42 N VND
-18,35%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
98,70 N VND
-32,95 N VND
-33,38%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
94,47 N VND
-37,17 N VND
-39,35%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
98,81 N VND
-32,84 N VND
-33,23%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
94,14 N VND
-37,51 N VND
-39,84%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
91,39 N VND
-40,25 N VND
-44,05%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
87,61 N VND
-44,03 N VND
-50,26%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
86,71 N VND
-44,93 N VND
-51,82%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
93,20 N VND
-38,44 N VND
-41,24%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
104,12 N VND
-27,53 N VND
-26,44%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
116,10 N VND
-15,55 N VND
-13,39%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
119,45 N VND
-12,19 N VND
-10,21%

SDFXN sang KRW

sdfxn Stake DAO FXN KRW
1.00
₩131.65K
5.00
₩658.23K
10.00
₩1.32M
50.00
₩6.58M
100.00
₩13.16M
250.00
₩32.91M
500.00
₩65.82M
1000.00
₩131.65M

KRW sang SDFXN

KRWsdfxn Stake DAO FXN
₩1.00
0.0₍₅₎7596
₩5.00
0.0₍₄₎3798
₩10.00
0.0₍₄₎7596
₩50.00
0.00038
₩100.00
0.00076
₩250.00
0.0019
₩500.00
0.0038
₩1.00K
0.0076

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi