1 MOOBIFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Staked BIFI (MOOBIFI)?

Chuyển thành

Staked BIFI
MOOBIFI
1 MOOBIFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MOOBIFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MOOBIFI thành 204,63 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 204,63 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MOOBIFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:04 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MOOBIFI đến EUR đứng ở 207,78 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 197,65 VND. EUR giá dao động bởi 0,58829% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,52 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

63,60 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Staked BIFI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Staked BIFI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MOOBIFI sang EUR

Ngày1 MOOBIFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
207,89 VND
3,26 VND
1,57%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
203,26 VND
-1,37 VND
-0,67618%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
209,54 VND
4,91 VND
2,34%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
206,42 VND
1,79 VND
0,86859%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
208,04 VND
3,41 VND
1,64%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
203,60 VND
-1,03 VND
-0,50758%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
200,88 VND
-3,75 VND
-1,87%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
194,37 VND
-10,26 VND
-5,28%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
197,50 VND
-7,13 VND
-3,61%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
202,67 VND
-1,96 VND
-0,96597%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
197,00 VND
-7,63 VND
-3,87%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
192,32 VND
-12,31 VND
-6,40%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
195,08 VND
-9,55 VND
-4,90%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
216,65 VND
12,02 VND
5,55%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
205,24 VND
0,61 VND
0,29904%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
207,68 VND
3,05 VND
1,47%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
200,62 VND
-4,01 VND
-2,00%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
214,22 VND
9,59 VND
4,48%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
243,20 VND
38,57 VND
15,86%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
185,64 VND
-18,99 VND
-10,23%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
186,90 VND
-17,73 VND
-9,49%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
182,51 VND
-22,12 VND
-12,12%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
194,26 VND
-10,37 VND
-5,34%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
194,83 VND
-9,80 VND
-5,03%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
197,01 VND
-7,62 VND
-3,87%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
191,56 VND
-13,07 VND
-6,83%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
196,20 VND
-8,43 VND
-4,30%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
193,38 VND
-11,25 VND
-5,82%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
192,52 VND
-12,11 VND
-6,29%

MOOBIFI sang EUR

moobifi Staked BIFI EUR
1.00
€204.63
5.00
€1.02K
10.00
€2.05K
50.00
€10.23K
100.00
€20.46K
250.00
€51.16K
500.00
€102.32K
1000.00
€204.63K

EUR sang MOOBIFI

EURmoobifi Staked BIFI
€1.00
0.00489
€5.00
0.02443
€10.00
0.04887
€50.00
0.24434
€100.00
0.48869
€250.00
1.22172
€500.00
2.44343
€1.00K
4.88687

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi