Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ST-YETH thành 3,38 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,38 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ST-YETH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:03 05/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ST-YETH đến EUR đứng ở 3,47 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,31 N VND. EUR giá dao động bởi -0,87247% trong một giờ qua và thay đổi bởi 60,62 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
134,71 VND
0,00 VND
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 Hôm nay | 3,43 N VND | 48,46 VND | 1,41% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 Hôm qua | 3,26 N VND | -115,83 VND | -3,55% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 3,17 N VND | -206,79 VND | -6,52% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 3,24 N VND | -135,80 VND | -4,19% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 3,49 N VND | 112,33 VND | 3,22% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 3,59 N VND | 213,85 VND | 5,96% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 3,53 N VND | 156,98 VND | 4,44% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 3,53 N VND | 149,61 VND | 4,24% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 3,54 N VND | 167,49 VND | 4,73% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 3,43 N VND | 55,48 VND | 1,62% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 3,41 N VND | 36,78 VND | 1,08% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 3,40 N VND | 24,47 VND | 0,71946% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 3,32 N VND | -57,84 VND | -1,74% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 3,44 N VND | 60,40 VND | 1,76% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 3,47 N VND | 90,28 VND | 2,60% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 3,48 N VND | 103,00 VND | 2,96% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 3,33 N VND | -49,24 VND | -1,48% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 3,28 N VND | -93,50 VND | -2,85% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 3,23 N VND | -149,30 VND | -4,63% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 3,11 N VND | -261,93 VND | -8,41% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 2,90 N VND | -472,46 VND | -16,27% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 2,78 N VND | -597,23 VND | -21,49% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 2,74 N VND | -639,59 VND | -23,37% |
Chủ Nhật, 13 thg 7 2025 | 2,71 N VND | -669,68 VND | -24,74% |
Thứ Bảy, 12 thg 7 2025 | 2,72 N VND | -654,49 VND | -24,04% |
Thứ Sáu, 11 thg 7 2025 | 2,71 N VND | -667,74 VND | -24,65% |
Thứ Năm, 10 thg 7 2025 | 2,54 N VND | -837,62 VND | -32,99% |
Thứ Tư, 9 thg 7 2025 | 2,40 N VND | -978,45 VND | -40,80% |
Thứ Ba, 8 thg 7 2025 | 2,33 N VND | -1,05 N VND | -44,97% |
Thứ Hai, 7 thg 7 2025 | 2,35 N VND | -1,03 N VND | -43,99% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €3.38K |
5.00 | €16.88K |
10.00 | €33.77K |
50.00 | €168.84K |
100.00 | €337.68K |
250.00 | €844.20K |
500.00 | €1.69M |
1000.00 | €3.38M |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.0003 |
€5.00 | 0.00148 |
€10.00 | 0.00296 |
€50.00 | 0.01481 |
€100.00 | 0.02961 |
€250.00 | 0.07404 |
€500.00 | 0.14807 |
€1.00K | 0.29614 |
Được tài trợ
Được tài trợ