Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 صباح الفر thành 0,0504 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0504 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi صباح الفر sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:59 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 صباح الفر đến EUR đứng ở 0,05323 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05026 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00283 VND trong 24 giờ qua
47,18 N VND
5,00 VND
936,08 N VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,05 VND | -0,00 VND | -0,24308% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 8,97% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 8,24% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 8,26% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -6,76% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -8,24% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -14,96% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -15,17% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -10,65% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 4,67% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 5,21% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0504 |
5.00 | €0.25199 |
10.00 | €0.50398 |
50.00 | €2.52 |
100.00 | €5.04 |
250.00 | €12.60 |
500.00 | €25.20 |
1000.00 | €50.40 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 19.84206 |
€5.00 | 99.21029 |
€10.00 | 198.42057 |
€50.00 | 992.10286 |
€100.00 | 1,984.20572 |
€250.00 | 4,960.51431 |
€500.00 | 9,921.02861 |
€1.00K | 19,842.05722 |
Được tài trợ
Được tài trợ