Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 صباح الفر thành 8,67 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 8,67 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi صباح الفر sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:18 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 صباح الفر đến JPY đứng ở 9,18 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 8,66 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,51036 VND trong 24 giờ qua
8,12 Tr VND
859,75 VND
936,08 N VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 8,67 VND | -0,00 VND | -0,04762% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 9,54 VND | 0,87 VND | 9,12% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 9,48 VND | 0,81 VND | 8,50% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 9,45 VND | 0,78 VND | 8,30% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 8,13 VND | -0,54 VND | -6,64% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 8,09 VND | -0,58 VND | -7,18% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 7,58 VND | -1,09 VND | -14,33% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 7,54 VND | -1,13 VND | -14,95% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 7,85 VND | -0,82 VND | -10,49% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 9,11 VND | 0,44 VND | 4,87% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 9,18 VND | 0,51 VND | 5,55% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥8.67 |
5.00 | ¥43.35 |
10.00 | ¥86.70 |
50.00 | ¥433.50 |
100.00 | ¥867.00 |
250.00 | ¥2.17K |
500.00 | ¥4.34K |
1000.00 | ¥8.67K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.11534 |
¥5.00 | 0.5767 |
¥10.00 | 1.1534 |
¥50.00 | 5.76701 |
¥100.00 | 11.53403 |
¥250.00 | 28.83506 |
¥500.00 | 57.67013 |
¥1.00K | 115.34025 |
Được tài trợ
Được tài trợ