Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TZU thành 0,0₍₁₀₎7978 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₁₀₎7978 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TZU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:30 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TZU đến EUR đứng ở 0,0₍₁₀₎8114 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₁₀₎7958 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₁₁₎1355 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
4,09 VND
0,00 VND
Thứ Tư, 18 thg 6 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,63017% |
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,0041% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,70777% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,70777% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,39% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,48% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,59% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,80% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,79% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,87% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,92% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,33% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₁₀₎7978 |
5.00 | €0.0₍₉₎3989 |
10.00 | €0.0₍₉₎7978 |
50.00 | €0.0₍₈₎3989 |
100.00 | €0.0₍₈₎7978 |
250.00 | €0.0₍₇₎1994 |
500.00 | €0.0₍₇₎3989 |
1000.00 | €0.0₍₇₎7978 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 12,534,155,573.93898 |
€5.00 | 62,670,777,869.69492 |
€10.00 | 125,341,555,739.38983 |
€50.00 | 626,707,778,696.9492 |
€100.00 | 1,253,415,557,393.8984 |
€250.00 | 3,133,538,893,484.746 |
€500.00 | 6,267,077,786,969.492 |
€1.00K | 12,534,155,573,938.984 |
Được tài trợ
Được tài trợ