Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SXP thành 26,33 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 26,33 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SXP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:28 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SXP đến JPY đứng ở 26,64 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 26,11 VND. JPY giá dao động bởi 0,678% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,03022 VND trong 24 giờ qua
17,23 T VND
815,40 Tr VND
653,44 Tr VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm qua | 26,29 VND | -0,04 VND | -0,16954% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 25,54 VND | -0,79 VND | -3,10% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 26,80 VND | 0,47 VND | 1,74% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 27,63 VND | 1,30 VND | 4,71% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 27,79 VND | 1,46 VND | 5,24% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 25,71 VND | -0,62 VND | -2,43% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 26,33 VND | 0,00 VND | 0,01396% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 25,28 VND | -1,05 VND | -4,13% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 26,45 VND | 0,12 VND | 0,44897% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 27,03 VND | 0,70 VND | 2,59% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 27,24 VND | 0,91 VND | 3,34% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 26,37 VND | 0,04 VND | 0,15248% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 26,67 VND | 0,34 VND | 1,29% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 28,69 VND | 2,36 VND | 8,22% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 28,11 VND | 1,78 VND | 6,33% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 27,12 VND | 0,79 VND | 2,92% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 28,13 VND | 1,80 VND | 6,40% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 28,61 VND | 2,28 VND | 7,97% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 28,16 VND | 1,83 VND | 6,50% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 27,19 VND | 0,86 VND | 3,16% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 26,52 VND | 0,19 VND | 0,70266% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 26,36 VND | 0,03 VND | 0,10693% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 27,24 VND | 0,91 VND | 3,36% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 26,53 VND | 0,20 VND | 0,76895% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 25,70 VND | -0,63 VND | -2,45% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 26,41 VND | 0,08 VND | 0,30687% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 27,49 VND | 1,16 VND | 4,22% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 28,17 VND | 1,84 VND | 6,53% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 28,63 VND | 2,30 VND | 8,03% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 29,24 VND | 2,91 VND | 9,96% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥26.33 |
5.00 | ¥131.65 |
10.00 | ¥263.30 |
50.00 | ¥1.32K |
100.00 | ¥2.63K |
250.00 | ¥6.58K |
500.00 | ¥13.17K |
1000.00 | ¥26.33K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.03798 |
¥5.00 | 0.1899 |
¥10.00 | 0.37979 |
¥50.00 | 1.89897 |
¥100.00 | 3.79795 |
¥250.00 | 9.49487 |
¥500.00 | 18.98975 |
¥1.00K | 37.97949 |
Được tài trợ
Được tài trợ