1 SFT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Swyft (SFT)?

Chuyển thành

Swyft
SFT
1 SFT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SFT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SFT thành 0,0₍₅₎96 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎96 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SFT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:02 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SFT đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,39 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,06 VND

Nguồn cung lưu hành

977,45 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Swyft là gì?

Tìm hiểu giá trị của Swyft trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SFT sang EUR

Ngày1 SFT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,13698%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,0261%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,63%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,83%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,54%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,40%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,93%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,84%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,02%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,56%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,16%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,16%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,92%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,36%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,81%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,26%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,65%

SFT sang EUR

sft Swyft EUR
1.00
€0.0₍₅₎96
5.00
€0.0₍₄₎48
10.00
€0.0₍₄₎96
50.00
€0.00048
100.00
€0.00096
250.00
€0.0024
500.00
€0.0048
1000.00
€0.0096

EUR sang SFT

EURsft Swyft
€1.00
104,166.66667
€5.00
520,833.33333
€10.00
1,041,666.66667
€50.00
5,208,333.33333
€100.00
10,416,666.66667
€250.00
26,041,666.66667
€500.00
52,083,333.33333
€1.00K
104,166,666.66667

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi