Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SYN thành 0,14326 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,14326 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SYN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:02 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SYN đến KRW đứng ở 0,15198 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,14366 VND. KRW giá dao động bởi -2,22% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00861 VND trong 24 giờ qua
13,55 Tr VND
42,62 N VND
94,35 Tr VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,15 VND | 0,01 VND | 3,87% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,03 VND | -28,03% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,03 VND | -28,03% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -13,48% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -13,70% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -14,52% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -14,47% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,02 VND | -16,63% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,02 VND | -16,46% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.14326 |
5.00 | ₩0.71631 |
10.00 | ₩1.43 |
50.00 | ₩7.16 |
100.00 | ₩14.33 |
250.00 | ₩35.82 |
500.00 | ₩71.63 |
1000.00 | ₩143.26 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 6.98022 |
₩5.00 | 34.90109 |
₩10.00 | 69.80218 |
₩50.00 | 349.0109 |
₩100.00 | 698.02181 |
₩250.00 | 1,745.05452 |
₩500.00 | 3,490.10903 |
₩1.00K | 6,980.21806 |
Được tài trợ
Được tài trợ