1 YSOL đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Synatra Staked SOL (YSOL)?

Chuyển thành

Synatra Staked SOL
YSOL
1 YSOL = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YSOL đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YSOL thành 457,92 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 457,92 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YSOL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:16 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YSOL đến KRW đứng ở 466,92 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 438,52 N VND. KRW giá dao động bởi -0,15457% trong một giờ qua và thay đổi bởi 19,40 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

7,36 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Synatra Staked SOL là gì?

Tìm hiểu giá trị của Synatra Staked SOL trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YSOL sang KRW

Ngày1 YSOL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
441,90 N VND
-16,02 N VND
-3,63%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
440,35 N VND
-17,57 N VND
-3,99%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
401,35 N VND
-56,57 N VND
-14,10%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
418,86 N VND
-39,06 N VND
-9,33%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
412,87 N VND
-45,05 N VND
-10,91%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
404,64 N VND
-53,28 N VND
-13,17%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
399,78 N VND
-58,14 N VND
-14,54%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
381,82 N VND
-76,10 N VND
-19,93%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
382,38 N VND
-75,54 N VND
-19,75%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
367,80 N VND
-90,12 N VND
-24,50%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
367,39 N VND
-90,53 N VND
-24,64%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
358,31 N VND
-99,61 N VND
-27,80%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
364,85 N VND
-93,07 N VND
-25,51%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
393,96 N VND
-63,96 N VND
-16,23%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
406,42 N VND
-51,50 N VND
-12,67%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
414,58 N VND
-43,34 N VND
-10,45%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
414,75 N VND
-43,17 N VND
-10,41%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
422,62 N VND
-35,31 N VND
-8,35%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
423,34 N VND
-34,58 N VND
-8,17%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
421,45 N VND
-36,48 N VND
-8,65%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
427,02 N VND
-30,90 N VND
-7,24%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
464,05 N VND
6,12 N VND
1,32%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
443,20 N VND
-14,72 N VND
-3,32%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
414,79 N VND
-43,13 N VND
-10,40%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
402,74 N VND
-55,19 N VND
-13,70%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
403,72 N VND
-54,20 N VND
-13,42%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
401,96 N VND
-55,96 N VND
-13,92%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
366,63 N VND
-91,29 N VND
-24,90%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
367,03 N VND
-90,89 N VND
-24,76%

YSOL sang KRW

ysol Synatra Staked SOL KRW
1.00
₩457.92K
5.00
₩2.29M
10.00
₩4.58M
50.00
₩22.90M
100.00
₩45.79M
250.00
₩114.48M
500.00
₩228.96M
1000.00
₩457.92M

KRW sang YSOL

KRWysol Synatra Staked SOL
₩1.00
0.0₍₅₎2183
₩5.00
0.0₍₄₎1091
₩10.00
0.0₍₄₎2183
₩50.00
0.00011
₩100.00
0.00022
₩250.00
0.00055
₩500.00
0.00109
₩1.00K
0.00218

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi