Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 F thành 0,00622 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00622 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi F sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:04 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 F đến EUR đứng ở 0,00633 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00603 VND. EUR giá dao động bởi -0,09417% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎6787 VND trong 24 giờ qua
14,40 Tr VND
3,76 Tr VND
2,32 T VND
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm nay | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,65% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm qua | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,98% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 5,17% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 3,74% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 3,69% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -2,86% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,62014% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,12% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 1,68% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 5,91% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 5,68% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 4,76% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 8,36% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 13,45% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 9,35% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 7,37% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 11,10% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 11,42% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 8,99% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 8,47% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 6,08% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 5,34% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 8,87% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 6,41% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 3,48% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 8,28% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 11,99% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 16,58% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 17,19% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 16,33% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00622 |
5.00 | €0.03111 |
10.00 | €0.06222 |
50.00 | €0.3111 |
100.00 | €0.62219 |
250.00 | €1.56 |
500.00 | €3.11 |
1000.00 | €6.22 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 160.72209 |
€5.00 | 803.61046 |
€10.00 | 1,607.22092 |
€50.00 | 8,036.10461 |
€100.00 | 16,072.20922 |
€250.00 | 40,180.52305 |
€500.00 | 80,361.04611 |
€1.00K | 160,722.09222 |
Được tài trợ
Được tài trợ