1 TKG đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Takamaka (TKG)?

Chuyển thành

Takamaka
TKG
1 TKG = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho TKG đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TKG thành 2,22 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,22 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TKG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:49 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TKG đến KRW đứng ở 2,48 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,20 N VND. KRW giá dao động bởi -0,08219% trong một giờ qua và thay đổi bởi -256,89 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

3,96 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Takamaka là gì?

Tìm hiểu giá trị của Takamaka trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 TKG sang KRW

Ngày1 TKG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
2,20 N VND
-17,07 VND
-0,77442%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
2,49 N VND
271,33 VND
10,89%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
2,50 N VND
282,20 VND
11,27%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
2,22 N VND
-4,89 VND
-0,22084%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
2,22 N VND
-4,96 VND
-0,22382%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
2,41 N VND
184,85 VND
7,68%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,40 N VND
180,19 VND
7,51%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
2,40 N VND
179,19 VND
7,47%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,89 N VND
-333,89 VND
-17,70%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
1,87 N VND
-348,45 VND
-18,61%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
2,23 N VND
7,16 VND
0,32155%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
1,80 N VND
-425,18 VND
-23,68%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
2,14 N VND
-76,91 VND
-3,59%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
2,16 N VND
-63,35 VND
-2,94%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
2,16 N VND
-63,84 VND
-2,96%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
1,81 N VND
-411,05 VND
-22,71%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
1,81 N VND
-409,27 VND
-22,59%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
2,22 N VND
-3,25 VND
-0,14658%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
2,22 N VND
-0,84 VND
-0,03784%

TKG sang KRW

tkg Takamaka KRW
1.00
₩2.22K
5.00
₩11.10K
10.00
₩22.21K
50.00
₩111.04K
100.00
₩222.08K
250.00
₩555.19K
500.00
₩1.11M
1000.00
₩2.22M

KRW sang TKG

KRWtkg Takamaka
₩1.00
0.00045
₩5.00
0.00225
₩10.00
0.0045
₩50.00
0.02251
₩100.00
0.04503
₩250.00
0.11257
₩500.00
0.22515
₩1.00K
0.4503

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi