1 X đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 TaleX (X)?

Chuyển thành

TaleX
X
1 X = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho X đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 X thành 0,00941 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00941 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi X sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:18 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 X đến EUR đứng ở 0,00958 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00874 VND. EUR giá dao động bởi -1,10% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0002 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,41 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

713,67 N VND

Nguồn cung lưu hành

150,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá TaleX là gì?

Tìm hiểu giá trị của TaleX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 X sang EUR

Ngày1 X sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,01 VND
-0,00 VND
-1,78%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
0,00 VND
7,36%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
3,58%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
8,66%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
13,10%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
24,80%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
26,04%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
35,61%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
40,93%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
36,39%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
33,22%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
45,52%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
50,41%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
51,50%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
49,92%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
57,32%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
56,68%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
56,21%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,03 VND
0,02 VND
65,20%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,03 VND
0,02 VND
65,24%

X sang EUR

x TaleX EUR
1.00
€0.00941
5.00
€0.04703
10.00
€0.09406
50.00
€0.4703
100.00
€0.94059
250.00
€2.35
500.00
€4.70
1000.00
€9.41

EUR sang X

EURx TaleX
€1.00
106.31602
€5.00
531.58011
€10.00
1,063.16022
€50.00
5,315.80111
€100.00
10,631.60222
€250.00
26,579.00556
€500.00
53,158.01112
€1.00K
106,316.02225

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi