1 TDT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Tech Deck Turtle (TDT)?

Chuyển thành

Tech Deck Turtle
TDT
1 TDT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho TDT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TDT thành 0,0₍₅₎638 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎638 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TDT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:54 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TDT đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎645 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎634 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₇₎1365 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,38 N VND

Khối lượng (24 giờ)

30,32 VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Tech Deck Turtle là gì?

Tìm hiểu giá trị của Tech Deck Turtle trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 TDT sang EUR

Ngày1 TDT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,23371%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
7,85%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,11%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,53%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,11%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,99%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,28%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,37%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,42%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,48%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,94%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,44%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,18%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,15%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,57%

TDT sang EUR

tdt Tech Deck Turtle EUR
1.00
€0.0₍₅₎638
5.00
€0.0₍₄₎319
10.00
€0.0₍₄₎638
50.00
€0.00032
100.00
€0.00064
250.00
€0.0016
500.00
€0.00319
1000.00
€0.00638

EUR sang TDT

EURtdt Tech Deck Turtle
€1.00
156,739.81191
€5.00
783,699.05956
€10.00
1,567,398.11912
€50.00
7,836,990.59561
€100.00
15,673,981.19122
€250.00
39,184,952.97806
€500.00
78,369,905.95611
€1.00K
156,739,811.91223

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi