Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBTC thành 16,75 Tr VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 16,75 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBTC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:49 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBTC đến JPY đứng ở 17,49 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 16,66 Tr VND. JPY giá dao động bởi -0,32134% trong một giờ qua và thay đổi bởi -264,25 N VND trong 24 giờ qua
14,47 Tr VND
109,99 N VND
0,86314 VND
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 Hôm qua | 17,42 Tr VND | 663,34 N VND | 3,81% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 17,96 Tr VND | 1,20 Tr VND | 6,70% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 17,47 Tr VND | 717,94 N VND | 4,11% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 16,85 Tr VND | 100,83 N VND | 0,5983% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 17,48 Tr VND | 729,77 N VND | 4,17% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 18,20 Tr VND | 1,45 Tr VND | 7,96% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 18,16 Tr VND | 1,41 Tr VND | 7,77% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 17,92 Tr VND | 1,17 Tr VND | 6,54% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 17,41 Tr VND | 656,67 N VND | 3,77% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 17,57 Tr VND | 819,61 N VND | 4,66% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 17,21 Tr VND | 459,96 N VND | 2,67% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 17,08 Tr VND | 327,30 N VND | 1,92% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 17,02 Tr VND | 266,66 N VND | 1,57% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 16,73 Tr VND | -19,49 N VND | -0,11645% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 16,83 Tr VND | 80,94 N VND | 0,48082% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 16,57 Tr VND | -186,43 N VND | -1,13% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 16,53 Tr VND | -219,93 N VND | -1,33% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 17,03 Tr VND | 277,36 N VND | 1,63% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 17,33 Tr VND | 575,45 N VND | 3,32% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 17,54 Tr VND | 791,51 N VND | 4,51% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 17,26 Tr VND | 506,10 N VND | 2,93% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 16,90 Tr VND | 143,88 N VND | 0,85156% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 17,49 Tr VND | 739,86 N VND | 4,23% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 17,42 Tr VND | 670,78 N VND | 3,85% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 17,47 Tr VND | 714,57 N VND | 4,09% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 17,57 Tr VND | 819,36 N VND | 4,66% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 17,29 Tr VND | 541,37 N VND | 3,13% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 17,69 Tr VND | 933,73 N VND | 5,28% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 17,44 Tr VND | 691,05 N VND | 3,96% |
Telos Bridged WBTC (Telos) sang EUR
1 WBTC bằng 97.663,00 EUR
Telos Bridged WBTC (Telos) sang JPY
1 WBTC bằng 16.752.661,00 JPY
Telos Bridged WBTC (Telos) sang KRW
1 WBTC bằng 158.961.390,00 KRW
Telos Bridged WBTC (Telos) sang USD
1 WBTC bằng 113.612,00 USD
Telos Bridged WBTC (Telos) sang VND
1 WBTC bằng 2.995.679.743,00 VND
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥16.75M |
5.00 | ¥83.76M |
10.00 | ¥167.53M |
50.00 | ¥837.63M |
100.00 | ¥1.68B |
250.00 | ¥4.19B |
500.00 | ¥8.38B |
1000.00 | ¥16.75B |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.0₍₇₎5969 |
¥5.00 | 0.0₍₆₎2984 |
¥10.00 | 0.0₍₆₎5969 |
¥50.00 | 0.0₍₅₎2984 |
¥100.00 | 0.0₍₅₎5969 |
¥250.00 | 0.0₍₄₎1492 |
¥500.00 | 0.0₍₄₎2984 |
¥1.00K | 0.0₍₄₎5969 |
Được tài trợ
Được tài trợ