1 TENFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 TEN (TENFI)?

Chuyển thành

TEN
TENFI
1 TENFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho TENFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TENFI thành 1,17 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,17 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TENFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:21 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TENFI đến KRW đứng ở 1,33 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,08 VND. KRW giá dao động bởi -0,2295% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,02057 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

177,98 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

10,20 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

152,56 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá TEN là gì?

Tìm hiểu giá trị của TEN trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 TENFI sang KRW

Ngày1 TENFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
1,18 VND
0,01 VND
0,74595%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
1,15 VND
-0,02 VND
-1,65%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,20 VND
0,03 VND
2,77%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,16 VND
-0,01 VND
-1,01%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,22 VND
0,05 VND
4,19%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,23 VND
0,06 VND
4,72%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,27 VND
0,10 VND
7,95%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,27 VND
0,10 VND
8,12%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,31 VND
0,14 VND
10,61%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,33 VND
0,16 VND
12,19%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,36 VND
0,19 VND
14,14%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,32 VND
0,15 VND
11,41%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,31 VND
0,14 VND
10,74%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,39 VND
0,22 VND
15,88%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,52 VND
0,35 VND
23,06%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,38 VND
0,21 VND
15,46%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,43 VND
0,26 VND
18,26%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,44 VND
0,27 VND
18,53%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,54 VND
0,37 VND
23,83%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,57 VND
0,40 VND
25,53%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,46 VND
0,29 VND
19,91%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,45 VND
0,28 VND
19,10%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,57 VND
0,40 VND
25,46%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,68 VND
-0,49 VND
-73,02%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,69 VND
-0,48 VND
-68,72%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,70 VND
-0,47 VND
-67,11%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,71 VND
-0,46 VND
-64,06%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,68 VND
-0,49 VND
-71,06%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,68 VND
-0,49 VND
-72,15%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,67 VND
-0,50 VND
-75,48%

TENFI sang KRW

tenfi TEN KRW
1.00
₩1.17
5.00
₩5.85
10.00
₩11.70
50.00
₩58.50
100.00
₩117.00
250.00
₩292.50
500.00
₩585.00
1000.00
₩1.17K

KRW sang TENFI

KRWtenfi TEN
₩1.00
0.8547
₩5.00
4.2735
₩10.00
8.54701
₩50.00
42.73504
₩100.00
85.47009
₩250.00
213.67521
₩500.00
427.35043
₩1.00K
854.70085

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi